đẹp đẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẹp đẽ+
- Beautiful, fine (nói khái quát)
- Quần áo đẹp đẽ
Fine clothes
- Quần áo đẹp đẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẹp đẽ"
- Những từ có chứa "đẹp đẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beauty pin-up sightliness handsomeness handsome gorgeous glamour lovely good looks unpicturesque more...
Lượt xem: 615